• Call Us: +84 (0) 989 357 770
  • Số 76, Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
  • Sat - Thursday (8am - 10pm)

Bảng giá cước LCL hàng xuất khẩu

Khái niệm về hàng LCL (ghép container đường biển) chắc không còn xa lạ với doanh nghiệp/cá nhân tham gia hoạt động thương mại và xuất nhập khẩu. Vậy chi phí cho một lô hàng LCL xuất khẩu từ Việt Nam bao gồm những gì? Và để một lô hàng LCL xuất khẩu thuận lợi thì chủ hàng phải chuẩn bị những gì?

Tổng quan về dịch vụ LCL

LCL (Less than Container Load) là phương thức vận chuyển hàng hóa khi lượng hàng của một doanh nghiệp không đủ để lấp đầy một container. Thay vì thuê nguyên container (FCL – Full Container Load), doanh nghiệp có thể gửi hàng chung với nhiều lô hàng khác trong cùng một container. Dịch vụ này do các công ty giao nhận (forwarder) sắp xếp, giúp tối ưu chi phí vận chuyển.

Doanh nghiệp nên chọn dịch vụ LCL khi số lượng hàng hóa không đủ để thuê nguyên container, giúp tiết kiệm chi phí thay vì trả tiền cho không gian trống. Ngoài ra, LCL phù hợp với những lô hàng có kích thước nhỏ, đa dạng nhưng không cần gấp rút về thời gian. Nếu doanh nghiệp muốn thử nghiệm thị trường mới với số lượng hàng ít hoặc nhập khẩu hàng mẫu để kiểm tra chất lượng trước khi đặt số lượng lớn, LCL là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do cần gom hàng từ nhiều nguồn và xử lý thêm khâu phân phối. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa chi phí, thời gian và mức độ ưu tiên của đơn hàng để đưa ra quyết định phù hợp.

Khai thác hàng lẻ LCL đòi hỏi đơn vị có nhiều kinh nghiệm

Một số yếu tố ảnh hưởng tới chi phí xuất hàng LCL

– Khối lượng và kích thước hàng hóa: chi phí thường được tính dựa trên trọng lượng (kg) hoặc thể tích (CBM). Hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ có thể bị tính phí theo thể tích thay vì trọng lượng thực tế

– Tuyến đường vận chuyển: chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách, cảng đi – cảng đến và các tuyến đường có sẵn. Những tuyến ít phổ biến hoặc xa trung tâm logistics sẽ có giá cao hơn do ít lựa chọn vận chuyển

– Loại hàng hóa và tính chất đặc biệt cũng tác động đến chi phí. Hàng dễ hư hỏng, nguy hiểm hoặc có yêu cầu bảo quản đặc biệt (như hàng đông lạnh, hóa chất) thường phát sinh chi phí cao hơn do yêu cầu xử lý và bảo quản nghiêm ngặt

– Cuối cùng, các phụ phí và các chi phí phát sinh như phí bốc dỡ, lưu kho, kiểm hóa, phí mùa cao điểm hoặc các khoản thuế, phí hải quan cũng có thể làm tăng tổng chi phí

Chi tiết bảng giá LCL đường biển

1. Bảng chi phí local charges hàng xuất

Tên chi phíĐơn vịĐơn giáTiền tệLưu ý
Cầu cảng (THC)CBM7USD
Kho CFSCBM7USD
Phí LSSCBM5USD
Phí vận đơn (B/L)Lô hàng20USD
Điện giao hàng (Telex)Lô hàng20USD
Phí GRICBM30USD
Phí ENSLô hàng40USDÁp dụng tuyến châu Âu
Phí AMSLô hàng40USDÁp dụng tuyến Mỹ
Phí AFRLô hàng40USDÁp dụng tuyến Nhật Bản
Phí ACILô hàng40USDÁp dụng tuyến Canada
Phí AFSLô hàng40USDÁp dụng tuyến Trung Quốc
Chi tiết local charges hàng xuất LCL

2. Bảng giá cước biển LCL

Tuyến vận tảiĐơn vịĐơn giáTiền tệLưu ý
USWCCBM90USD
USECCBM110USD
Châu Âu (Bắc Âu)CBM90USD
Châu Âu (Địa Trung Hải)CBM90USD
Trung QuốcCBM1USD
Hàn QuốcCBM5USD
Nhật BảnCBM5USD
Đông Nam ÁCBM20USD
Cước biển LCL từ Việt Nam đi các nước

Lưu ý khi chuẩn bị đóng hàng xuất LCL

Xuất hàng theo hình thức LCL (Less than Container Load) đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo hàng hóa an toàn và đáp ứng yêu cầu vận chuyển. Dưới đây là một số kinh nghiệm khi chuẩn bị hàng LCL:

– Đóng gói hàng hóa: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn, sử dụng pallet, thùng carton, hoặc thùng gỗ phù hợp với đặc tính sản phẩm. Đệm lót, băng keo và vật liệu chống sốc như xốp hoặc bọt biển giúp giảm rủi ro hư hỏng. Với hàng dễ vỡ, nên dán nhãn “Fragile” và chèn thêm vật liệu bảo vệ

– Chuẩn bị tem, nhãn hàng hóa: Mỗi kiện hàng phải có đầy đủ tem, nhãn ghi rõ thông tin như tên hàng, mã số, xuất xứ, hướng dẫn xử lý đặc biệt (nếu có). Nhãn phải được dán ở vị trí dễ thấy để thuận tiện cho quá trình kiểm tra và xếp dỡ

– Chứng từ hàng hóa: Các chứng từ quan trọng gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading) và các chứng nhận liên quan như CO (Certificate of Origin) hoặc MSDS (Material Safety Data Sheet) tùy theo yêu cầu từng loại hàng. Kiểm tra kỹ trước khi gửi giúp tránh sai sót và chậm trễ trong quá trình xuất khẩu.

Leave A Comment

Tag Cloud

Business Check chi phí nhập hàng LCL Check giá gửi hàng đi Pháp Check Mã kho CFS Hải Phòng Check mã địa điểm lưu kho tại Hải Phòng Check xe chuyển hàng từ Hà Nội vào HCM Chi phí gửi hàng đi Trung Quốc Chi phí ship hàng đi Trung Quốc Chậm khai ISF có bị phạt không? Chứng từ chuẩn bị cho hàng xuất Mỹ CW là gì? Các tiêu chuẩn về dược phẩm Cước biển từ Việt Nam đi Mỹ mất bao nhiêu? Cước xe gửi hàng Sài Gòn-Hà Nội Freight Ghi zipcode trên vận đơn như nào? Giấy phép nhập khẩu thuốc Gửi hàng từ HCM ra Hà Nội nên chọn đường nào? Gửi hàng đi Trung Quốc Gửi hàng đi Đức mất bao lâu Gửi hàng đường biển đi Trung Quốc mất bao lâu? Hướng dẫn tra zipcode Hải Phòng có những kho CFS nào? Kinh nghiệm xuất khẩu hàng hóa đi Hoa Kỳ Kinh nghiệm xuất khẩu hàng đi Trung Quốc Mã hiệu kho CFS tại Hải Phòng Nhập khẩu thuốc cần chuẩn bị gì? QL1A băt đầu và kết thúc ở đâu? Thời gian vận chuyển từ Bắc vào Nam Thủ tục xuất khẩu đi Mỹ có khó không? Tiêu chuẩn kinh doanh dược Trung Quốc có những cảng nào? Tìm hiểu về hàng air nội địa Tìm nhà xe vận tải Bắc-Nam Tính chi phí xuất khẩu đi Mỹ Tính giá cước trong vận tải hàng không Tắc động của covid tới vận tải hàng hóa Vận chuyển container đi Trung Quốc hết bao nhiêu tiền? Vận tải Bắc-Nam có những cung đường nào? Vận tải hàng không Bắc-Nam Vận tải hàng không trong thời kỳ TMĐT Vận tải từ Hà Nội vào Sài Gòn Zipcode Hà Nội là gì? Zipcode tp HCM Điều kiện nhập khẩu dược phẩm
Awesome Image

Cargo & Logistics Business Services

Contact Now