Bảng giá cước LCL hàng xuất khẩu
Khái niệm về hàng LCL (ghép container đường biển) chắc không còn xa lạ với doanh nghiệp/cá nhân tham gia hoạt động thương mại và xuất nhập khẩu. Vậy chi phí cho một lô hàng LCL xuất khẩu từ Việt Nam bao gồm những gì? Và để một lô hàng LCL xuất khẩu thuận lợi thì chủ hàng phải chuẩn bị những gì?
Tổng quan về dịch vụ LCL
LCL (Less than Container Load) là phương thức vận chuyển hàng hóa khi lượng hàng của một doanh nghiệp không đủ để lấp đầy một container. Thay vì thuê nguyên container (FCL – Full Container Load), doanh nghiệp có thể gửi hàng chung với nhiều lô hàng khác trong cùng một container. Dịch vụ này do các công ty giao nhận (forwarder) sắp xếp, giúp tối ưu chi phí vận chuyển.
Doanh nghiệp nên chọn dịch vụ LCL khi số lượng hàng hóa không đủ để thuê nguyên container, giúp tiết kiệm chi phí thay vì trả tiền cho không gian trống. Ngoài ra, LCL phù hợp với những lô hàng có kích thước nhỏ, đa dạng nhưng không cần gấp rút về thời gian. Nếu doanh nghiệp muốn thử nghiệm thị trường mới với số lượng hàng ít hoặc nhập khẩu hàng mẫu để kiểm tra chất lượng trước khi đặt số lượng lớn, LCL là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do cần gom hàng từ nhiều nguồn và xử lý thêm khâu phân phối. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa chi phí, thời gian và mức độ ưu tiên của đơn hàng để đưa ra quyết định phù hợp.

Một số yếu tố ảnh hưởng tới chi phí xuất hàng LCL
– Khối lượng và kích thước hàng hóa: chi phí thường được tính dựa trên trọng lượng (kg) hoặc thể tích (CBM). Hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ có thể bị tính phí theo thể tích thay vì trọng lượng thực tế
– Tuyến đường vận chuyển: chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách, cảng đi – cảng đến và các tuyến đường có sẵn. Những tuyến ít phổ biến hoặc xa trung tâm logistics sẽ có giá cao hơn do ít lựa chọn vận chuyển
– Loại hàng hóa và tính chất đặc biệt cũng tác động đến chi phí. Hàng dễ hư hỏng, nguy hiểm hoặc có yêu cầu bảo quản đặc biệt (như hàng đông lạnh, hóa chất) thường phát sinh chi phí cao hơn do yêu cầu xử lý và bảo quản nghiêm ngặt
– Cuối cùng, các phụ phí và các chi phí phát sinh như phí bốc dỡ, lưu kho, kiểm hóa, phí mùa cao điểm hoặc các khoản thuế, phí hải quan cũng có thể làm tăng tổng chi phí
Chi tiết bảng giá LCL đường biển
1. Bảng chi phí local charges hàng xuất
Tên chi phí | Đơn vị | Đơn giá | Tiền tệ | Lưu ý |
Cầu cảng (THC) | CBM | 7 | USD | |
Kho CFS | CBM | 7 | USD | |
Phí LSS | CBM | 5 | USD | |
Phí vận đơn (B/L) | Lô hàng | 20 | USD | |
Điện giao hàng (Telex) | Lô hàng | 20 | USD | |
Phí GRI | CBM | 30 | USD | |
Phí ENS | Lô hàng | 40 | USD | Áp dụng tuyến châu Âu |
Phí AMS | Lô hàng | 40 | USD | Áp dụng tuyến Mỹ |
Phí AFR | Lô hàng | 40 | USD | Áp dụng tuyến Nhật Bản |
Phí ACI | Lô hàng | 40 | USD | Áp dụng tuyến Canada |
Phí AFS | Lô hàng | 40 | USD | Áp dụng tuyến Trung Quốc |
2. Bảng giá cước biển LCL
Tuyến vận tải | Đơn vị | Đơn giá | Tiền tệ | Lưu ý |
USWC | CBM | 90 | USD | |
USEC | CBM | 110 | USD | |
Châu Âu (Bắc Âu) | CBM | 90 | USD | |
Châu Âu (Địa Trung Hải) | CBM | 90 | USD | |
Trung Quốc | CBM | 1 | USD | |
Hàn Quốc | CBM | 5 | USD | |
Nhật Bản | CBM | 5 | USD | |
Đông Nam Á | CBM | 20 | USD |
Lưu ý khi chuẩn bị đóng hàng xuất LCL
Xuất hàng theo hình thức LCL (Less than Container Load) đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo hàng hóa an toàn và đáp ứng yêu cầu vận chuyển. Dưới đây là một số kinh nghiệm khi chuẩn bị hàng LCL:
– Đóng gói hàng hóa: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn, sử dụng pallet, thùng carton, hoặc thùng gỗ phù hợp với đặc tính sản phẩm. Đệm lót, băng keo và vật liệu chống sốc như xốp hoặc bọt biển giúp giảm rủi ro hư hỏng. Với hàng dễ vỡ, nên dán nhãn “Fragile” và chèn thêm vật liệu bảo vệ
– Chuẩn bị tem, nhãn hàng hóa: Mỗi kiện hàng phải có đầy đủ tem, nhãn ghi rõ thông tin như tên hàng, mã số, xuất xứ, hướng dẫn xử lý đặc biệt (nếu có). Nhãn phải được dán ở vị trí dễ thấy để thuận tiện cho quá trình kiểm tra và xếp dỡ
– Chứng từ hàng hóa: Các chứng từ quan trọng gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading) và các chứng nhận liên quan như CO (Certificate of Origin) hoặc MSDS (Material Safety Data Sheet) tùy theo yêu cầu từng loại hàng. Kiểm tra kỹ trước khi gửi giúp tránh sai sót và chậm trễ trong quá trình xuất khẩu.