Bảng chi phí làm hàng tại Nội Bài mới nhất
Sân bay quốc tế Nội Bài, Hà Nội, là một trong những cửa ngõ quan trọng kết nối Việt Nam với thế giới. Đây là cửa khẩu hàng không lớn nhất miền Bắc, đóng vai trò trọng yếu trong vận chuyển hành khách và hàng hóa quốc tế. Để xuất nhập khẩu hàng hóa, ngoài thực hiện thủ tục hải quan và an ninh sân bay, khách hàng/doanh nghiệp cần thuê kho hàng hóa tại Nội Bài để khai thác. Tại đây có 3 kho hàng hóa chính là NCTS, ALSC và ALSC. Qua bài viết dưới đây, Fastrans giới thiệu bảng giá khai thác tại các kho hàng không Nội Bài.
Các loại chi phí tại Nội Bài
1. Bảng chi phí khai thác hàng quốc tế
STT | Nội dung dịch vụ | Đơn vị tính | Hàng nhập (VND) | Hàng xuất (VND) |
1 | Xử lý hàng hóa thông thường | VND/kg | 1,360 | 1,130 |
2 | Xử lý hàng giá trị cao | VND/kg | 1,650 | 1,400 |
3 | Xử lý hàng tăng cường kiểm soát | VND/kg | 1,600 | 1,400 |
4 | Xử lý hàng hóa bảo quản nhiệt độ | VND/kg | 1,600 | 1,300 |
5 | Xử lý hàng động vật sống | VND/kg | 1,500 | 1,300 |
6 | Xử lý hàng nguy hiểm | VND/kg | 1,800 | 1,550 |
2. Biểu phí lưu kho tại Nội Bài
STT | Nội dung dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) |
1 | Lưu kho hàng hóa thông thường | VND/kg/ngày | 1,570 |
2 | Lưu kho hàng giá trị cao | VND/kg/ngày | 7,900 |
3 | Lưu kho hàng tăng cường kiểm soát | VND/kg/ngày | 1,870 |
4 | Lưu kho hàng hóa bảo quản nhiệt độ | VND/kg/giờ | 225 |
5 | Lưu kho hàng động vật sống | VND/kg/ngày | 3,600 |
6 | Lưu kho hàng nguy hiểm | VND/kg/ngày | 4,860 |
Kinh nghiệm tối ưu chi phí làm hàng hiệu quả
1. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí làm hàng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới chi phí làm hàng air xuất tại Nội Bài: loại hàng hóa, khối lượng, kích thước, thời gian lưu kho và chính sách khai thác của mỗi airline
Loại hàng hóa:
– Hàng thông thường có chi phí thấp hơn
– Hàng nguy hiểm yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt, tuân thủ quy định an toàn → chi phí cao
– Hàng dễ hỏng cần bảo quản đặc biệt (kho lạnh, xử lý nhanh) → tăng chi phí
– Hàng có giá trị cao thường bị tính phí bảo hiểm và an ninh
Khối lượng và kích thước hàng hóa:
– Hàng nặng hoặc cồng kềnh bị tính theo trọng lượng thể tích nếu lớn hơn trọng lượng thực
– Kích thước vượt tiêu chuẩn làm tăng chi phí xếp dỡ và đòi hỏi kỹ thuật xử lý cao hơn
Lưu ý về thời gian lưu kho và làm thủ tục:
– Hàng lưu kho vượt thời gian miễn phí sẽ bị tính thêm chi phí
– Làm thủ tục kéo dài do kiểm tra an ninh, kiểm dịch, hải quan → tăng chi phí
– Hàng gấp cần xử lý nhanh có thể phải trả thêm phụ phí dịch vụ khai thác nhanh
2. Một số kinh nghiệm để giảm chi phí
Để tối ưu chi phí khai thác hàng hóa, doanh nghiệp cần chọn dịch vụ phù hợp và sắp xếp lịch làm hàng hợp lý. Trước tiên, việc chọn đúng dịch vụ giúp tránh lãng phí. Nếu hàng không cần gấp, nên chọn dịch vụ thông thường vì dịch vụ nhanh để tiết kiệm chi phí. Đối với hàng có kích thước lớn, cần tối ưu đóng gói để giảm trọng lượng thể tích bị tính phí cao.
Ngoài ra, so sánh giá giữa các hãng vận chuyển và tận dụng ưu đãi giúp tìm mức giá hợp lý. Đặt lịch làm hàng vào thời điểm ít cao điểm cũng giúp giảm chi phí. Mùa cao điểm, như trước kỳ nghỉ lễ hoặc sự kiện thương mại, hoặc ngoài giờ (buổi tối hoặc cuối tuần) có thể khiến giá dịch vụ tăng.