Cách tính khối lượng trong vận tải hàng không
Trong vận tải hàng không, số lượng hàng hóa khi xếp lên máy bay bị giới hạn bởi trọng lượng và thể tích. Hai yếu tố này sẽ quyết định mỗi chuyến bay có thể vận chuyển được bao nhiêu hàng hóa. Theo đó, có thể phân loại thành Hàng Hóa hóa mật độ cao và Hàng hóa mật độ thấp:
– Hàng hóa mật độ cao (high density cargo): hay còn gọi là hàng hóa nặng nhưng chiếm ít không gian. Loại hàng này làm đầy giới hạn trọng lượng của máy bay trước khi sử dụng hết không gian chứa hàng
– Hàng hóa mật độ thấp (low density cargo): là hàng hóa nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian. Loại hàng này thường sẽ làm đầy không gian chứa hàng của máy bay trước khi đạt đến giới hạn về trọng lượng
Sau khi hiểu rõ được các loại hàng hóa, bạn có thể dễ dàng xác định khối lượng hàng hóa để tính toán chi phí.
Các khái niệm về trọng lượng trong vận tải hàng không
Có 3 khái niệm về khối lượng trong vận tải hàng không: Trọng lượng tính phí, Trọng lượng tổng và Trọng lượng thể tích. Mục đích cuối cùng là xác định được trọng lượng tính phí, tuy nhiên cần dựa vào số liệu của trongj lượng tổng và trọng lượng thể tích.
1. Trọng lượng tổng (Gross weight)
Trọng lượng tổng, hay còn gọi là trọng lượng thực tế, là trọng lượng của lô hàng bao gồm cả bao bì. Trọng lượng tổng được sử dụng làm trọng lượng tính phí đối với hàng hóa có mật độ cao. Vid dụ như máy móc, kim loại, nguyên vật liệu thô,…
Theo tính toán, Hàng hóa mật độ cao là hàng hóa có trọng lượng hơn 1 kg mỗi 6000 cm³ hoặc hơn 1 pound mỗi 166 inch³. Trọng lượng tổng thực tế của hàng hóa được đo và tính toán bằng cách sử dụng cân vật lý thông thường.
2. Trọng lượng thể tích (Volume weight)
Đối với những loại hàng hóa có thể tích lớn so với trọng lượng tổng (hàng hóa có mật độ thấp), sẽ có 1 khái niệm mới là Trọng lượng thể tích.
Hàng hóa mật độ thấp là những hàng hóa có trọng lượng dưới 1 kg mỗi 6000 cm³ hoặc dưới 1 pound mỗi 166 inch³. Vì hàng hóa này nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, nên trọng lượng tính phí không thể đo bằng cân. Thay vào đó, trọng lượng thể tích sẽ được tính toán theo công thức. Công thức tính trọng lượng thể tích sẽ giúp xác định chính xác trọng lượng tính phí cho hàng hóa. Đối với hàng hóa mật độ thấp, thể tích sẽ được sử dụng để tính toán trọng lượng tính phí, giúp tính toán chính xác chi phí vận chuyển. Bằng cách này, các hãng vận chuyển có thể tối ưu hóa không gian chứa hàng và đảm bảo tính toán phí vận chuyển chính xác nhất cho các lô hàng có thể tích lớn nhưng trọng lượng nhẹ.

3. Trọng lượng tính phí (Chargeable Weight)
Theo nguyên tắc, trọng lượng tính phí (Chargeable Weight-C.W) là trọng lượng tổng hoặc trọng lượng thể tích, tùy theo giá trị nào cao hơn. Do đó, cần xác định và so sánh cả trọng lượng tổng và trọng lượng thể tích để chọn ra giá trị cao hơn làm trọng lượng tính phí.
Trong thực tế, chúng ta có thể dễ dàng nhận biết xem một lô hàng thuộc loại hàng hóa mật độ cao hay mật độ thấp. Tuy nhiên, khi có bất kỳ nghi ngờ nào về số liệu, việc kiểm tra lại là điều cần thiết để đảm bảo chính xác. Việc này giúp tránh những sai sót trong việc tính toán cước phí vận chuyển, vì việc chọn sai loại trọng lượng tính phí có thể ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng.